|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà riêng
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhà riêng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | private house; residence | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äây có phải là khách sạn? - Không, đây là nhà riêng | | Is this a hotel? - No, this is a private house | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiệc chia tay sẽ được tổ chức tối mai tại nhà riêng của ông ấy | | The farewell party will be held tomorrow evening at his residence | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | home of one's own | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có nhà riêng | | To have a home of one's own |
private house
|
|
|
|